TT
|
Tên bài báo khoa học
|
Tên tác giả
|
Tên tạp chí, kỷ yếu
|
Tập
|
Số
|
Trang
|
Năm
|
II. Bài báo trên tạp chí quốc gia
|
1. Tạp chí Quốc gia do Viện KHCNVN xuất bản (12 tạp chí)
|
Bái báo đã xuất bản năm 2009 nhưng chưa đưa vào báo cáo
|
-
|
Nghiên cứu tối ưu hóa thành phần các vi sinh vật tham gia tạo chế phẩm sinh học xử lí phế thải nông nghiệp
|
Trần Đình Toại, Phạm Hồng Hải, Đỗ Trung Sỹ, Nguyễn Bích Thủy, Hoàng Thị Bích
|
Khoa học và Công nghệ
|
47
|
6
|
77-82
|
2009
|
Bài báo xuất bẩn năm 2010
|
-
|
Ảnh hưởng của sự tăng nhiệt độ lên thành phần và hàm lượng lipit, axit béo trong quá trình bị tẩy trắng nhân tạo của một số loài San hô Việt Nam
|
Nguyễn Văn Sơn, Phạm Quốc Long, Chu Quang Truyền, Lê Tất Thành, Lưu Văn Huyền, IMBS A.B
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
224-339
|
2010
|
-
|
5α-Cholestan-3 phân lập từ loài Sao biển Việt nam Anthenea pentagonala
|
Phạm Quốc Long,Trịnh Thị Thu Hương, Tatyana Makarieva, Chu Quang Truyền, Nguyễn Văn Sơn - Nguyễn Thị Minh Hằng, Nguyễn Quyết Chiến
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
39-44
|
2010
|
-
|
Biến động mật độ thực vật nổi và sự hiện diện của vi khuẩn lam độc và độc tố của chúng tại hồ Núi Cốc (Thái Nguyên).
|
Dương Thị Thủy, Vũ Thị Nguyệt, Hoàng Trung Kiên, Đặng Hoàng Phước Hiền, Lê Thị Phương Quỳnh, Trần Văn Tựa.
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
391- 396
|
2010
|
-
|
Bước đầu nghiên cứu ứng dụng dung dịch hoạt hóa điện hóa anolyte để kháng một số chủng nấm gây bệnh trên cây Cà chua
|
Vũ Đình Giáp, Lê Mai Hương, Trần Thị Hồng Hà, Trần Thị Như Hằng, Hoàng Kim Chi, Nguyễn Đình Luyện, Mai Ngọc Toàn, Nguyễn Hoài Châu
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
298-304
|
|
-
|
Bước đầu xác định tải lượng các chất dinh dưỡng (N, P) đổ vào môi trường nước hồ Núi Cốc (Thái Nguyên).
|
Lê Thị Phương Quỳnh, Nghiêm Xuân Anh, Vũ Hữu Hiếu, Dương Thị Thuỷ, Trần Văn Tựa và Đặng Đình Kim.
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
369-375
|
2010
|
-
|
Bước đầu xây dựng phương pháp chiết và định lượng epigallocatechin gallate (EGCG) trong lá chè tươi và chè búp khô
|
Nguyễn Thị Mai hương, Lê Thị Phương Quỳnh, Phan Thị Thanh hương, Phạm Quốc Long, Nguyễn Tiến Đạt
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
362-368
|
2010
|
-
|
Các hợp chất asterosaponine phân lập từ loài Sao biển Archaster typicus Việt Nam
|
Trịnh Thị Thu Hương, Chu Quang Truyền, Nguyễn Tiến Đạt, Châu Văn Minh, Phạm Quốc Long, Alla A. Kicha, Natalia V. Ivanchina, Anatoly I. Kalinovsky, Pavel S. Dmitrenok, Valentin A. Stonik
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
1-8
|
2010
|
-
|
Các yếu tố môi trường liên quan đến sự xuất hiện của vi khuẩn lam tại hồ Núi Cốc (Thái Nguyên).
|
Dương Thị Thủy, Lê Thị Phương Quỳnh, Vũ T. Nguyệt, H.T.Kiên, Đặng H.P.Hiền, Nguyễn S.Nguyên, Lê T. Thuỷ, Nguyễn T. Kiên, Đỗ T.Anh, Trần V. Tựa và Đặng Đình Kim.
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
397- 403
|
2010
|
-
|
Các yếu tố môi trường liên quan đến sự xuất hiện của vi khuẩn lam tại hồ Núi Cốc (Thái Nguyên)
|
Dương Thị Thủy, Lê Thị Phương Quỳnh, Vũ Thị Nguyệt, Hoàng Trung Kiên, Đặng Hoàng Phước Hiền, Nguyễn Sỹ Nguyên, Lê Thu Thủy, Nguyễn Trung Kiên, Đỗ Tuấn Anh, Trần Văn Tựa, Đặng Đình Kim
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
397-403
|
2010
|
-
|
Thành phần hoá học và hoạt tính kháng vi sinh vật kiểm định của tinh dầu sa nhân tím (Amomum longiligulaire)
|
Nguyễn Hữu Tuấn, Lưu Văn Chinh, Nguyễn Thị Hồng Vân, Trương Ngọc Hùng, Vũ Tiến Chinh
|
Tạp Chí Khoa học và Công nghệ, ISSN 0866 – 708X
|
48
|
4A
|
351-356
|
2010
|
-
|
Đa dạng sinh học của các loài vi sinh vật cơ hội gây bệnh trắng nhũn thân (ice-ice disease) trên Rong Sụn (Kappaphycus alvarezii, K. striatum) ở miền trung Việt Nam
|
Bùi Đình Lãm, Đinh Thị Ngọc Mai, Hoàng Thị Lan Anh, Đinh Thị Thu Hằng, Trần Thị Hồng Hà, Lê Mai Hương, Đặng Diễm Hồng
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
311-319
|
2010
|
-
|
Đặc điểm phân loại của chủng lactobacillus phân lập từ nem chua thanh hóa để sản xuất chế phẩm vi sinh Biof - Hudavil
|
Tăng Thị Chính, Hoàng Đại Tuấn
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
457-463
|
2010
|
-
|
Đánh giá hoạt tính sinh học các chủng nấm nội sinh phân lập từ một số cây họ Thông Pinaceae ở Việt Nam
|
Lê Mai Hương, Trần Thị Như Hằng, Trần Thị Hồng Hà, Hoàng Kim Chi, Mai Ngọc Toàn
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
|
|
205-215
|
2010
|
-
|
Đóng góp mới về nghiên cứu thành phần hóa học cây cơm rượu trái hẹp Glycosmis stenocarpa
|
Nguyễn Mạnh Cường, Trần Thu Hường, Trần Quốc Toàn, Huỳnh Minh Hùng, Mai Hùng Thanh Tùng, Nguyễn Quyết Chiến
|
Tạp chí Hóa học, ISSN 0866-7144
|
48
|
4B
|
516-520
|
2010
|
-
|
Hai hợp chất mới Selatamariscin A và B từ cây Quyển bá trường sinh (Selaginella tamariscina)
|
Lê Minh Hà, Nguyễn Thị Hồng Vân, Phạm Quốc Long, Nguyễn Văn Hoan, Lê Hữu Điển, Trịnh Thị Thủy
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
28-32
|
2010
|
-
|
Hoạt tính gây độc tế bào ung thư in vitro của curcuminoit phân lập từ củ nghệ vàng Việt nam (Curcuma longa)
|
Văn Ngọc Hướng, Lương Đức Bằng, Nguyễn Thị Thu Phương, Nguyễn Mạnh Cường
|
Tạp chí Hóa học, ISSN 0866-7144
|
48
|
4B
|
460-464
|
2010
|
-
|
Khả năng gây độc tế bào ung thư của một số chủng khuẩn lam nước ngọt Việt Nam.
|
Nguyễn Tiến Đạt, Dương Thị Thuỷ, Lê Minh Hà và Lê Thị Phương Quỳnh.
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
404-407.
|
2010
|
-
|
Khảo sát chất lượng nước sông Hồng vùng hạ lưu
|
Vũ Hữu Hiếu, Lê Thị Phương Quỳnh và Dương Thị Thuỷ.
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
383-390
|
2010
|
-
|
Khảo sát động học phản ứng thuỷ phân chitosan tạo oligochitosan với bromelain bằng nghiên cứu biến thiên độ nhớt
|
Ngô Kim Chi, Trần Đình Toại
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
305-311
|
2010
|
-
|
Khảo sát hoạt tính ức chế tạo u nuôi cấy ba chiều trên thạch mềm của sản phẩm curcumin được bao bọc bởi 1,3 - β - glucan tách chiết từ nấm Hầu thủ Việt Nam
|
Lê Mai Hương, Nguyễn Bích Thủy, Trần Thị Hồng Hà, Trần Thị Như Hằng, Đỗ Hữu Nghị, Hà Phương Thư, Nguyễn Xuân Phúc, Mai Thu Trang, Đỗ Hùng Mạnh, Rene Ullrich, Martin Hofrichter
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
216-223
|
2010
|
-
|
Thành phần axit béo của Rong đỏ - Gracilaria từ những vùng khí hậu khác nha của Thái Bình Dương
|
Lê Tất Thành, Phạm Quốc long, Chu Quang Truyền, Cầm thị Ính, Đặng thị Phương Ly, Đàm Đức Tiến, Latyshev N.A,
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
113-119
|
2010
|
-
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế phẩm sinh học Hud-5 trong việc xử lý môi trường ao nuôi tôm sú
|
Phạm Cao Bách, Nguyễn Trọng Vượng, Hà Thị Ngọc Nga, Thi Thanh Vinh
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
464-474
|
2010
|
-
|
Nghiên cứu hoạt chất kháng vi sinh vật của các chất phân lập từ cây Bồ kết Gleditschia australis
|
Nguyen Thi Hong Van, Le Mai Huong, Phan Van Kiem, Nguyen The Dung, Luu Van Chinh, Chau Van Minh
|
Tạp Chí Khoa học và Công nghệ, ISSN 0866 – 708X
|
48
|
5A
|
33-39
|
2010
|
-
|
Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng đến khả năng kháng các chủng gây bệnh trắng nhũn thân trên Rong sụn của chủng xạ khuẩn HT21
|
Trần Thị Hồng Hà, Lê Mai Hương, Trần Thị Như Hằng, Nguyễn Đình Luyện, Hoàng Kim Chi, Trần Mai Đức, Đặng Thị Diễm Hồng, Đinh Thị Thu Hằng, Bùi Minh Lý
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
290-297
|
2010
|
-
|
Nghiên cứu qui trình chiết tách polysaccharide giàu 1,3-β-D-glucan từ nấm hầu thủ Hericium erinaceus Việt Nam
|
Nguyễn Bích Thủy, Lê Mai Hương, Trần Thị Như Hằng, Trần Hồng Hà, Phạm Hồng Hải, Cồ Thị Thùy Vân, Đinh Xuân Linh
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
98-104
|
2010
|
-
|
Nghiên cứu quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn tía quang hợp để xử lí sulfur trong ao hồ nuôi thủy sản
|
Đỗ Thị Liên, Đỗ Thị Tố Uyên, Nguyễn Trọng Vượng
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
483-489
|
2010
|
-
|
Nghiên cứu tác động của chủng nấm nội sinh Trichoderma konilangbra KS14 lên cây chủ Khổ sâm Croton tonkinensis
|
Trần Thị Như Hằng, Lê Mai Hương, Trần Thị Hồng Hà, Phạm Thị Hồng Minh, Ngô Tự Thành
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
265-280
|
2010
|
-
|
Nghiên cứu tác dụng chống viêm và giảm đau của chế phẩm TEC-01 chiết tách từ cây Xạ Can (Belamcanda chinensis)
|
Lê Minh Hà, Đỗ Nguyệt Quế, Bùi Thị Thúy Luyện, Đỗ Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thu Hằng , Ngô Thanh Hoa
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
200-204
|
2010
|
-
|
Nghiên cứu thành phần hoá học lá cây Đề (Ficus religiosa)
|
Cầm Thị Ính, Trần Hồng Quang, Hoàng Thanh Hương, Châu Văn Minh, Phan Văn Kiệm
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
|
|
50-57
|
2010
|
-
|
Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính kháng vi sinh vật của tinh dầu thân rễ Riềng nếp
|
Nguyen Thi Hong Van, Luu Van Chinh, Truong Ngoc Hung, Le Minh Ha, Pham Quoc Long, Phan van Kiem, Chau Van Minh, Nguyen Manh Cuong
|
Tạp Chí Khoa học và Công nghệ, ISSN 0866 – 708X
|
48
|
5A
|
346-351
|
2010
|
-
|
Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính sinh học cây Actinodaphne pilosa
|
Bùi Kim Anh, Hồ Đắc Hùng, Nguyễn Mạnh Cường
|
Tạp Chí Khoa học và Công nghệ, ISSN 0866 – 708X
|
48
|
4A
|
71-77.
|
2010
|
-
|
Nghiên cứu thiết kế hệ thống thiết bị sản xuất cồn từ bã Mía
|
Nguyễn Văn Hoan, Lê Hữu Điển, Lê Minh Hà, Đào Anh Hải, Kiều Văn Hải, Vũ Nguyên Thành
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
490-197
|
2010
|
-
|
Nghiên cứu thu nhận enzyme bromelain từ phế thải chồi dứa và ứng dụng thuỷ phân chitosan thu oligochitosan
|
Ngô Kim Chi, Nguyễn Minh Tâm, Trần Đình Toại, Phạm Hồng Hải
|
Khoa học và Công
nghệ
|
48
|
4A
|
498-504
|
2010
|
-
|
Nghiên cứu thuỷ phân carrageenan thành carrageenan oligosaccharide có hoạt tính sinh học cao hơn để dùng trong chế biến và bảo quản thực phẩm
|
Phạm Hồng Hải, Trần Đình Toại, Nguyễn Bích Thuỷ, Nguyễn Thị Hồng Vân, Shutova T.G, Agabekov V.E
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
326-333
|
2010
|
-
|
Nghiên cứu ứng dụng nấm men Saccharomyces cerevisiae cố định trên polyvinyl alcohol (PVA) để lên men chuyển hóa glucose thành ethanol (lên men ethanol)
|
Trần Đình Toại, Nguyễn Văn Hùng, Phạm Hồng Hải, Đỗ Trung Sỹ, Nguyễn Bá Kiên, Varfolomeev S. D., Efremenko E. N., Stepanov N. A
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
429-434
|
2010
|
-
|
Nghiên cứu xác định dư lượng thuốc trừ sâu cơ clo trong tinh dầu bằng sắc kí khí GC-ECD
|
Đinh Thị Thu Thủy, Nguyễn Xuân Lộc, Lê Thanh Hải, Phạm Thị Minh Diệp, Trần Thị Tuyến
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ (ISSN 0866 708X)
|
48
|
4A
|
340-345
|
2010
|
-
|
Ô nhiễm hữu cơ môi trường nước hệ thống sông Đáy –Nhuệ: hiện trạng và nguyên nhân.
|
Nghiêm Xuân Anh, Lê T. P. Quỳnh, Vũ Hữu Hiếu, Dương Thị Thuỷ, Đặng Đình Kim.
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
376 - 382
|
2010
|
-
|
Phân lập axit loganic và ursolic từ lá và thân cây Câu đằng lá thon Uncaria lancifolia Hutch.
|
Nguyễn Mạnh Cường, Trần Thu Hường, Phùng Gia Luân
|
Tạp Chí Khoa học và Công nghệ, ISSN 0866 – 708X
|
48
|
2A
|
305-308
|
2010
|
-
|
Phân lập kinsenoside và (7R)-7-caffeoyloxysweroside từ cây Câu đằng lá thon Uncaria lancifolia
|
Trần Thu Hường, Phùng Gia Luân, Bùi Hữu Tài,Yuong Ho Kim, Nguyễn Mạnh Cường
|
Tạp Chí Khoa học và Công nghệ, ISSN 0866 – 708X
|
48
|
4A
|
45-49
|
2010
|
-
|
Phân lập và khảo sát khu hệ nấm nội sinh từ cây Thông Việt Nam
|
Trần Thị Như Hằng, Lê Mai Hương, Trần Thị Hồng Hà, Vũ Đình Giáp, Hoàng Kim Chi, Nguyễn Minh Tâm
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
265-274
|
|
-
|
Phương pháp đánh giá dòng thải rắn. Nghiên cứu tại các đô thị lớn của VN
|
Ngô Kim Chi, Nguyễn Xuân Dũng, Phạm Quốc Long, Đặng Ngọc Phượng
|
Viện KHCNVN
ÍB: 978-604-913-013-7
|
Kỷ yếu Hội nghị
KH
35 năm
|
|
193-201
|
2010
|
-
|
Phương pháp nghiên cứu thu gom và Vận chuyển rác thải. Nghiên cứu 6 địa bàn tại Hà Nội.
|
Ngô Kim Chi, Nguyễn Minh Tâm, Đặng Ngọc Phượng
|
Khoa học & Công nghệ
|
48
|
2
|
79-89
|
2010
|
-
|
Phương pháp phân lập và làm giàu hàm lượng DHA từ nguyên liệu tự nhiên bằng phản ứng Iodolacton hoá
|
Phạm Quốc Long, Đặng Thị Phương Ly, Chu Quang Truyền, Đỗ tuấn Phong, N. A Latyshev, K.C Sergey
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
165-171
|
2010
|
-
|
Sơ bộ đánh giá hoạt tính sinh học của một số thực vật thuộc họ Na và họ Sim ở Việt Nam
|
Trần Thị Hồng Hà, Lê Mai Hương, Trần Thị Như Hằng, Vũ Đình Giáp, Nguyễn Đình Luyện, Hoàng Kim Chi, Mai Ngọc Toàn, Lã Đình Mỡi, Trần Huy Thái
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
224-233
|
2010
|
-
|
Sử dụng các chủng vi khuẩn phân lập trên cây Rong Sụn (Kappaphycus alvarezii doty) bị bệnh để thử nghiệm gây nhiễm bệnh ice-ice thực nghiệm trên cây rong khoẻ mạnh
|
Lê Mai Hương, Trần Thị Hồng Hà, Trần Thị Như Hằng, Trần Mai Đức, Huỳnh Hoàng Như Khánh, Đặng Diễm Hồng
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
257-264
|
2010
|
-
|
Sử dụng xúc tác chuyển pha trong quá trình tổng hợp Metoprolol và propranolol
|
Lưu Văn Chính, Đặng Như Tại, Phạm Duy Nam
|
Tạp Chí Khoa học và Công Nghệ, ISSN 0866 – 708X
|
48
|
4A
|
124-130
|
2010
|
-
|
Tác dụng ngăn ngừa sự phát triển và di căn ung thư của Seflavon chiết tách từ cây Selaginella tamariscina trên chuột thực nghiệm
|
Lê Minh Hà, Đỗ Thị Thảo, Nguyễn Tiến Đạt, Hoàng Thanh Hương, Châu Văn Minh, Phan Văn Kiệm
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
194-199
|
2010
|
-
|
Thành phần axit béo của Rong đỏ - Gracilaria từ những vùng khí hậu khác nhau của Thái Bình Dương
|
Lê Tất Thành, Phạm Quốc Long, Chu Quang Truyền, Cầm Thị Ính, Đặng Thị Phương Ly, Đàm Đức Tiến, Latyshev N.A
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
113-119
|
2010
|
-
|
Thành phần hóa học một số loài chi Glycosmis
|
Nguyễn Mạnh Cường, Trần Thu Hường, Bùi Hữu Tài, Trần Quốc Toàn, Trần Văn Sung
|
Hội nghi khoa học ki niệm 35 năm viện KH&CNV,
ISBN 978-604-913-012-0
|
48
|
4A
|
83 - 87
|
2010
|
-
|
Thành phần hoá học và hoạt tính kháng vi sinh vật của tinh dầu thân rễ Riềng nếp (Alpinia galanga)
|
Nguyễn Thị Hồng Vân, Lưu Văn Chính, Trương Ngọc Hùng, Lê Minh Hà, Phạm Quốc Long, Phan Văn Kiệm, Châu Văn Minh, Nguyễn Mạnh Cường
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
346-350
|
2010
|
-
|
Thành phần hoá học và hoạt tính kháng vi sinh vật kiểm định của tinh dầu Sa nhân tím (Amomum longiligulare)
|
Nguyễn Hữu Tuấn, Lưu Văn Chính, Nguyễn Thị Hồng Vân, Trương Ngọc Hùng, Vũ Tiến Chính
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
351-355
|
2010
|
-
|
Thành phần hoá học và hoạt tính kháng vính vật của tinh dầu thân rễ Riềng nếp (Alpinia galanga)
|
Nguyễn Thị Hồng Vân, Lưu Văn Chính, Trương Ngọc Hùng, Phạm Quốc Long
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
346-350
|
2010
|
-
|
Thành phần và hàm lượng lipit, axit béo trong zooxanthellae cộng sinh và mô vật chủ của một số loài San hô Việt Nam
|
Phạm Quốc Long, Nguyễn Văn Sơn, Trịnh Thị Thu Hương, Đoàn Lan Phương, Phạm Minh Quân, IMBS A.B
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
105-112
|
2010
|
-
|
Tính giảm phát thải khí nhà metan trong quản lý phân quy mô nhỏ theo phương pháp AMSIIIR
|
Ngô Kim Chi, Đặng Ngọc Phượng, Phạm Hồng Hải
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
416-422
|
2010
|
-
|
Tổng hợp Atenolol
|
Lưu Văn Chính, Lê Phong, Trương Ngọc Hùng, Đặng Như Tại, Nguyễn Thị Hồng Vân
|
Tạp Chí Khoa học và Công Nghệ, ISSN 0866 – 708X
|
48
|
4A
|
131-136
|
2010
|
-
|
Tuyển chọn các chủng vi khuẩn sinh tổng hợp enzym kitinaza cao để sản xuất chế phẩm vi sinh vật xử lý ao hồ nuôi tôm cao sản
|
Tăng Thị Chính, Hoàng Thị Dung, Hoàng Đại Tuấn
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
475-482
|
2010
|
-
|
Tuyển chọn các chủng vi sinh vật có khả năng kháng các chủng gây bệnh trắng nhũn thân ở Rong sụn Kappaphycus alvarezii doty
|
Trần Thị Hồng Hà, Lê Mai Hương, Trần Thị Như Hằng, Nguyễn Đình Luyện, Hoàng Kim Chi, Trần Mai Đức, Đặng Thị Diễm Hồng
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
281-289
|
2010
|
-
|
Hai hợp chất mới senatamariscin A và B từ cây Quyển bá trường sinh (Selaginella tamariscina)
|
Le Minh Ha, Nguyen Thi Hong Van, Pham Quoc Long, Nguyen Van Hoan, Le Huu Dien, Trinh Thi Thuy
|
Tạp Chí Khoa học và Công nghệ, ISSN 0866 – 708X
|
48
|
4A
|
28-33
|
2010
|
-
|
Ứng dụng công nghệ mới sản xuất cồn tuyệt đối
|
Trương Tất Hiếu, L.S. Leontyes, Đặng Việt Anh
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
447-456
|
2010
|
-
|
Xác định các thông số trước và siêu tới hạn của quá trình chiết nguyên liệu có nguồn gốc thực vật bằng CO2
|
Trương Tất Hiếu, Hà Việt Hải, V.K. Ikonnikov, P.A. Egoiants, S.A. Sirotin
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
435-446
|
2010
|
-
|
Xác định khả năng sinh cellulase của chủng vi sinh để ứng dụng vào quá trình thủy phân rơm rạ thành đường tan
|
Phạm Hồng Hải, Hoàng Thị Bích, Đỗ Trung Sỹ, Dương Thị Mai Phương
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
422-428
|
2010
|
-
|
Xây dựng phương pháp chiết và định lượng axit shikimic trong hoa Hồi bằng hệ sắc ký lỏng khối phổ (LC-MSD Ion trap).
|
Nguyễn Kim Sơn, Nguyễn Thị Mai Hương, Phan Thị Thanh Hương, Nguyễn Xuân Lộc, Nguyễn Tiến Đạt, Lê Thị Phương Quỳnh.
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
356-361
|
2010
|
-
|
Xây dựng phương pháp chiết và định lượng axit Shikimic trong hoa Hồi bằng hệ sắc ký lỏng khối phổ (LC-MSD ion trap)
|
Nguyễn Kim Sơn, Nguyễn Thị Mai Hương, Phan Thị Thanh Hương, Nguyễn Xuân Lộc, Nguyễn Tiến Đạt, Lê Thị Phương Quỳnh
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
|
|
356-361
|
|
-
|
Xây dựng phương pháp chiết và định lượng Epigallocatechin gallate (EGCG) trong lá chè tươi và chè búp khô.
|
Nguyễn Thị Mai Hương, Lê Thị Phương Quỳnh, Phan Thị Thanh Hương, Phạm Quốc Long và Nguyễn Tiến Đạt.
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
ISSN: 0866 708X
|
48
|
4A
|
362-368
|
2010
|
-
|
Các Phenyl propanoid phân lập từ cây cỏ roi ngựa (Verbena officinalis)
|
Lành Thị Ngọc, Châu Văn Minh, Phạm Quốc Long, Nguyễn Quyết Tiến, Phan Văn Kiệm
|
Tạp chí khoa học và công nghệ - ĐH Thái Nguyên; 67(5) 51-56, 2010
|
5
|
67
|
51-56
|
2010
|
-
|
Lên men rơm rạ tạo thanh etanol nhờ các tế bào nấm men cố định
|
Stepanov N.A, Efremenko E.N, Varfolomeev S.D, Trần Đình Toại, Nguyễn Đình Tuyến, Đỗ Trung Sỹ, Nguyễn Ngọc Tùng, Nguyễn Thị Duyên, Hoàng thị Bích, Nguyễn Bá Kiên, Nguyễn Bích Thủy.
|
Tạp chí Hóa học
|
48
|
4A
|
607-611
|
2010
|
-
|
Những đặc trưng động học của -glucosidaza trong quá trình lên men etanol.
|
Trần Đình Toại, Nguyễn Văn Hùng, Phạm Hồng Hải, Đỗ Trung Sỹ, Nguyễn bá Kiên, Hoàng thị Bích, Nguyễn Thị Duyên, Nguyễn Ngọc Tùng, Varfolomeev S.D., Efremenko E.N., Stepanov N.A.
|
Tạp chí Hóa học
|
48
|
4A
|
637-640
|
2010
|
-
|
Đặc trưng động học quá trình chuyển giá glucoza (lên men) thành etanol nhờ nấm men Saccharomices cerevisiae.
|
Trần Đình Toại, Nguyễn Văn Hùng, Phạm Hồng Hải, Đỗ Trung Sỹ, Nguyễn Bá Kiên, Hoàng Thị Bích, Varfolomeev S.D., Efremenko E.N., Stepanov N.A.
|
Tạp chí Hóa học
|
48
|
4A
|
641-644
|
2010
|
2. Các tạp chí Quốc gia khác do NXB trong nước xuất bản và có số lưu chiểu
|
-
|
Cytotoxic and antibacterial compounds from fermented broth of Phellinus admantinus
|
Huong, L. M. et al
|
Tạp chí Hóa học
|
48
|
4B
|
544-548
|
2010
|
-
|
Đa dạng sinh học của các loài vi sinh vật cơ hội gây bệnh trắng nhũn thân (ice-ice dissease) trên rong sụn ((Kappaphycus alvarezii, K. striatum) ở miền trung Việt Nam
|
Bùi Đình Lãm, Đặng Diễm Hồng, Lê Mai Hương, Trần Thị Hồng Hà & NNK
|
Tạp chí KH & CN
|
48
|
4A
|
311-319
|
2010
|
-
|
Đánh giá HT sinh học của các chủng nấm nội sinh phân lập từ một số cây họ Thông Pinaceae ở VN.
|
Lê Mai Hương, Trần Thị Hồng Hà, Trần Thị Như Hằng & NNK
|
Tạp chí KH & CN
|
48
|
4A
|
205-215
|
2010
|
-
|
Hàm lượng polyphenol và khả năng chống ôxi hóa của lá chè già Việt Nam
|
Lê Thị Phương Quỳnh, Phùng Thị Xuân Bình, Nguyễn Tiến Đạt.
|
Tạp chí Công nghiệp
ISSN: 0866-3778
|
37
|
7/
2010
|
47 – 48
|
2010
|
-
|
Hợp chất gây độc tế bào sanggenon C và O phân lập từ cây dâu tằm.
|
Nguyễn Tiến Đạt, Lê Thị Phương Quỳnh, Hoàng Thanh Hương và Châu Văn Minh.
|
Tạp chí Dược liệu
ISSN: 0868-3859
|
15
|
3
|
178 -182
|
2010
|
-
|
Khảo sát hoạt tính ức chế tạo u nuôi cấy 3 chiều trên thạch mềm của sản phẩm curcumin được bao bọc bởi 1,3-β-Glucan tách chiết từ nấm Hầu thủ Việt Nam
|
Lê Mai Hương, Trần Thị Hồng Hà, Trần Thị Như Hằng & NNK
|
Tạp chí KH & CN
|
48
|
4A
|
216-223
|
2010
|
-
|
Một số ancaloit từ Stephania sinica
|
Trần Thu Hường, Trần Thị Quế, Văn Ngọc Hướng, Nguyễn Mạnh Cường
|
Tạp chí Dược liệu (ISSN 0868 – 3859)
|
14
|
6
|
269-271
|
2009
|
-
|
Nghiên cứu hoạt tính kháng vi sinh vật của các chất phân lập từ cây Bồ kết (Gleditschia australis)
|
Nguyễn Thị Hồng Vân, Lê Mai Hương & NNK
|
Tạp chí KH & CN
|
48
|
4A
|
33-38
|
2010
|
-
|
Nghiên cứu mối quan hệ giữa chủng nấm nội sinh Trichoderma konilangbra KS14 Với cây chủ Khổ sâm Croton tonkinensis Gagnep.
|
Trần Thị Như Hằng, Lê Mai Hương, Trần Thị Hồng Hà & NNK
|
Tạp chí KH & CN
|
48
|
4A
|
275-280
|
2010
|
-
|
Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng đến khả năng kháng các chủng gây bệnh trắng nhũn thân trên rong sụn của chủng xạ khuẩn HT21
|
Trần Thị Hồng Hà, Lê Mai Hương, Trần Thị Như Hằng & NNK
|
Tạp chí KH & CN
|
48
|
4A
|
290-297
|
2010
|
-
|
Nghiên cứu nuôi tròng một số loài nấm ăn và nấm dược liệu Việt nam, thu nhận, chuyển hoá, và khảo sát hoạt tính kháng u thực nghiệm các polysaccarit của chúng
|
Lê Mai hương, Cồ Thị Thuỳ Vân, Hà Phương Thư, Nguyễn Bích Thuỷ, Phạm Quốc Long, Trần Thị Hồng Hà
|
Hội nghị khoa học kỷ niệm 35 năm viện KH&CNVNTiểu ban: các chất có hoạt tính sinh học
|
|
|
75-82
|
2010
|
-
|
Nghiên cứu quy trình chiết tách pilysaccharide giàu 1,3-β-D-glucan từ nấm Hầu thủ Hericium erinaceus Việt Nam
|
Nguyễn Bích Thủy, Lê Mai Hương, Trần Thị Hồng Hà, Trần Thị Như Hằng & NNK
|
Tạp chí KH & CN
|
48
|
4A
|
98-104
|
2010
|
-
|
Nghiên cứu ứng dụng dung dịch hoạt hoá điện hoá Anolyte để kháng một số chủng nấm gây bệnh trên cây cà chua
|
Vũ Đình Giáp, Lê Mai Hương, Trần Thị Hồng Hà, Trần Thị Như Hằng & NNK
|
Tạp chí KH & CN
|
48
|
4A
|
298-304
|
2010
|
-
|
Phân lập và khảo sát khu hệ nấm nôi sinh từ cây Thông
Việt Nam
|
Trần Thị Như Hằng, Lê Mai Hương, Trần Thị Hồng Hà & NNK
|
Tạp chí KH & CN
|
48
|
4A
|
265-274
|
2010
|
-
|
Sơ bộ đánh giá hoạt tính sinh học của một số thực vật thuộc họ Na và họ Sim ở Việt Nam
|
Trần Thị Hồng Hà, Lê Mai Hương, Trần Thị Như Hằng & NNK
|
Tạp chí KH & CN
|
48
|
4A
|
224-233
|
2010
|
-
|
Sử dụng các chủng phân lập trên cây rong sụn (Kappaphycus alvarezii Doty) bị bệnh để thử nghiệm gây nhiễm bệnh ice-ice thực nghiệm trên cây rong khoẻ mạnh.
|
Lê Mai Hương, Trần Thị Hồng Hà, Trần Thị Như Hằng & NNK
|
Tạp chí KH & CN
|
48
|
4A
|
257-264
|
2010
|
-
|
Tổng hợp muối sulfat và clorua của L-tetrahydropalmatin
|
Trần Thu Hường
Trần Thị Quế
Văn Ngọc Hướng Nguyễn Mạnh Cường
|
Tạp chí Dược liệu (ISSN 0868 – 3859)
|
15
|
1
|
24-27
|
2010
|
-
|
Tuyển chọn các chủng vi sinh vật có khả năng kháng các chủng gây bệnh trắng nhũn thân ở rong sụn Kappaphycus alvarezii Doty
|
Trần Thị Hồng Hà, Lê Mai Hương, Trần Thị Như Hằng & NNK
|
Tạp chí KH & CN
|
48
|
4A
|
281-289
|
2010
|
-
|
Verbenslosid và hastatosid, hai iridoid glucosid từ cây cỏ roi ngựa (Verbena officinalis
|
Châu Văn Minh, Lành Thị Ngọc, Trần Hồng Hạnh, Phạm Quốc Long, Hoàng Thanh Hương
|
Tạp chí Dược học
|
50
|
408
|
33-37
|
2010
|
-
|
Xây dựng phương pháp định lượng β-carotene trong một số củ-quả bằng hệ máy LC-MSD ion trap Agilen 1200 Series.
|
Nguyễn Thị Mai Hương, Lê Thị Phương Quỳnh, Phạm Quốc Long và Nguyễn Tiến Đạt.
|
Tạp chí Dược liệu
ISSN: 0868-3859
|
15
|
5
|
315 -318
|
2010
|